Có bao giờ bạn thắc mắc tên động vật trong tiếng Anh là gì? Hôm nay, fashionssories.com ENGLISH xin chia sẻ những từ vựng tiếng Anh cơ bản về các loài vật.
Tất nhiên, còn rất nhiều con vật khác không được đề cập đến. Với giới hạn một bài viết, chúng tôi chỉ xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về con vật thường gặp nhất. Bài viết được chia ra làm nhiều phần ứng với mỗi loài động vật khác nhau. Việc phân chia như vậy sẽ giúp cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Mời các bạn đến với từng phần của bài học hôm nay nhé!
Nội dung bài viết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtWild animals – /waɪld – ˈæn.ɪ.məlz/: động vật hoang dãZebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằnLioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩuGnu – /nuː/: Linh dương đầu bòBaboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chóRhinoceros – /raɪˈnɒər.əs/: Con tê giácGazelle – /gəˈzel/: Linh dương GazenCheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo GêpaElephant – /ˈɪ.fənt/: Von voi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài chim
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtBirds – /bɜːd/: các loài chimOwl – /aʊl/: Cú mèoEagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàngWoodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiếnPeacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻHeron – /ˈher.ən/: DiệcSwan – /swɒn/: Thiên ngaFalcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưngOstrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểuNest – /nest/: Cái tổFeather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũTalon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các con vật ở dưới biển
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtSea animals – /siː – ˈæn.ɪ.məlz /: động vật dưới biểnSeagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biểnOctopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộcLobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùmShellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: ỐcJellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứaKiller whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắngSquid – /skwɪd/: Mực ốngFish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cáSeal – /siːl/: Chó biểnCoral – /ˈkɒr.əl/: San hô
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài thú
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtAnimals – /ˈæn.ɪ.məlz/: các loài thúMoose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuộtLynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng MĩPolar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cựcBuffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nướcBeaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải lyPorcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhímSkunk – /skʌŋk/: Chồn hôiKoala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài côn trùng
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtInsects – /ˈɪn.sekt/: các loài côn trùngCaterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướmPraying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựaHoneycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ongTarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớnParasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùngLadybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùaMosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗiCockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con giánGrasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấuHoneycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong
Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật – Các loài động vật lưỡng cư
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtAmphibians – /æmˈfɪi.ən/: các loài động vật lưỡng cưAlligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu MĩCrocodile – /ˈkrɒə.daɪl/: Cá sấuToad – /təʊd/: Con cócFrog – /frɒg/: Con ếchDinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng longCobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang – răng nanhChameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoaDragon – /ˈdræg.ən/: Con rồngTurtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùaLizard – /ˈlɪəd/: Thằn lằn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật – Các loài động vật nuôi
Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhấtPets – /pet/: các loài động vật nuôiLamb – /læm/: Cừu conHerd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bòChicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: GàFlock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừuHorseshoe – /ˈhɔːʃuː/: Móng ngựaDonkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừaPiglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn conFemale – /ˈfiː.meɪl/: Giống cáiMale – /meɪl/: Giống đựcHorse – /hɔːs/: Ngựa
Như vậy, Từ vựng Tiếng Anh về động vật thông dụng nhất đã được fashionssories.com ENGLISH chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh.
Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên fashionssories.com ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!
Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại fashionssories.com English nhé!
Các khóa học Tiếng Anh tại fashionssories.com English
Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Mầm Non
Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi
Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)
Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên
Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn
Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp
Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT
Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT
Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ fashionssories.com English