Lịch thi đấu bóng đá pháp hôm nay

vòng ngực vòng eo thon vòng ba Vòng 4 Vòng 5 Vòng 6 Vòng 7 Vòng 8 Vòng 9 Vòng 10 Vòng 11 Vòng 12 Vòng 13 Vòng 14 Vòng 15 Vòng 16 Vòng 17 Vòng 18 Vòng 19 Vòng 20 Vòng 21 Vòng 22 Vòng 23 Vòng 24 Vòng 25 Vòng 26 Vòng 27 Vòng 28 Vòng 29 Vòng 30 Vòng 31 Vòng 32 Vòng 33 Vòng 34 Vòng 35 Vòng 36 Vòng 37 Vòng 38 Vòng Play off
NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch đá bóng VĐQG Pháp

FT 1 - 1Auxerre21 vs Saint Etienne180 : 1/4-0.930.830 : 00.76-0.882 1/40.970.901-0.880.752.422.993.00

FT 1 - 1Saint Etienne18 vs Auxerre210 : 1/40.84-0.940 : 1/4-0.830.692 1/40.82-0.951-0.960.832.163.203.25

1. PSG 38 26 8 4 90 36 16 3 0 49 12 10 5 4 41 24 54 86
2. Marseille 38 21 8 9 63 38 9 5 5 33 22 12 3 4 30 16 25 71
3. Monaco 38 trăng tròn 9 9 65 40 12 4 3 38 16 8 5 6 27 24 25 69
4. Nice 38 đôi mươi 7 11 52 36 10 4 5 27 21 10 3 6 25 15 16 67
5. Rennes 38 trăng tròn 6 12 82 40 14 1 4 50 13 6 5 8 32 27 42 66
6. Strasbourg 38 17 12 9 60 43 11 5 3 36 18 6 7 6 24 25 17 63
7. Lyon 38 17 11 10 66 51 11 5 3 42 25 6 6 7 24 26 15 62
8. Lens 38 17 11 10 62 48 9 7 3 35 20 8 4 7 27 28 14 62
9. Nantes 38 15 10 13 55 48 11 4 4 33 đôi mươi 4 6 9 22 28 7 55
10. Lille 38 14 13 11 48 48 7 8 4 24 22 7 5 7 24 26 0 55
11. Stade Brestois 38 13 9 16 49 57 7 4 8 28 29 6 5 8 21 28 -8 48
12. Stade Reims 38 11 13 14 43 44 5 6 8 25 23 6 7 6 18 21 -1 46
13. Montpellier 38 12 7 19 49 61 7 5 7 27 26 5 2 12 22 35 -12 43
14. Angers 38 10 11 17 44 55 8 2 9 23 23 2 9 8 21 32 -11 41
15. Troyes 38 9 11 18 37 53 5 7 7 19 19 4 4 11 18 34 -16 38
16. Lorient 38 8 12 18 35 63 6 6 7 trăng tròn 22 2 6 11 15 41 -28 36
17. Clermont 38 9 9 đôi mươi 38 69 4 6 9 22 33 5 3 11 16 36 -31 36
18. Saint Etienne 38 7 11 đôi mươi 42 77 4 6 9 24 38 3 5 11 18 39 -35 32
19. Metz 38 6 13 19 35 69 3 7 9 21 31 3 6 10 14 38 -34 31
20. Bordeaux 38 6 13 19 52 91 3 7 9 25 33 3 6 10 27 58 -39 31
21. Auxerre 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Champions League VL Champions League Europa League Xuống hạng

TR: Số trận T: Số trận chiến thắng H: Số trận hòa B: Số trận đại bại BT: Số bàn win BB: Số bàn thua


1.

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá pháp hôm nay

Stade Reims 38 21 2 15 55.3% 8 2 9 42.1% 13 0 6 68.4% L W L W L
2. Nice 38 21 4 13 55.3% 9 4 6 47.4% 12 0 7 63.2% W L W L W
3. Lens 38 21 2 15 55.3% 11 1 7 57.9% 10 1 8 52.6% W W W L W
4. Marseille 38 21 2 15 55.3% 8 1 10 42.1% 13 1 5 68.4% W L W L L
5. Rennes 38 20 2 16 52.6% 14 0 5 73.7% 6 2 11 31.6% L W L W W
6. Nantes 38 20 7 11 52.6% 12 2 5 63.2% 8 5 6 42.1% D W W W W
7. Auxerre 2 1 0 1 50.0% 0 0 1 0% 1 0 0 100.0% W L L L W
8. Angers 38 19 2 17 50.0% 10 0 9 52.6% 9 2 8 47.4% W L W L W
9. Troyes 38 19 5 14 50.0% 9 3 7 47.4% 10 2 7 52.6% W L W W D
10. Strasbourg 38 19 1 18 50.0% 11 0 8 57.9% 8 1 10 42.1% L L W W L
11. Stade Brestois 38 18 5 15 47.4% 8 2 9 42.1% 10 3 6 52.6% L D L W W
12. Lille 38 17 1 20 44.7% 7 1 11 36.8% 10 0 9 52.6% W W L L W
13. Lyon 38 17 1 20 44.7% 8 1 10 42.1% 9 0 10 47.4% W L L W W
14. Bordeaux 38 17 2 19 44.7% 8 1 10 42.1% 9 1 9 47.4% W L L L L
15. Monaco 38 17 2 19 44.7% 10 1 8 52.6% 7 1 11 36.8% L D W W W
16. Saint Etienne 40 17 2 21 42.5% 8 0 12 40.0% 9 2 9 45.0% L W D L L
17. Lorient 38 15 2 21 39.5% 7 2 10 36.8% 8 0 11 42.1% L W L L L
18. Metz 38 15 5 18 39.5% 6 4 9 31.6% 9 1 9 47.4% L W W W L
19. Montpellier 38 14 2 22 36.8% 8 0 11 42.1% 6 2 11 31.6% L L L L L
20. PSG 38 14 3 21 36.8% 8 2 9 42.1% 6 1 12 31.6% W W L L L
21. Clermont 38 12 2 24 31.6% 5 0 14 26.3% 7 2 10 36.8% L W W L L

TR: Số trận TK: Số trận chiến hạ kèo HK: Số trận hòa kèo BK: Số trận thảm bại kèo %: xác suất tỷ lệ chiến hạ kèo


XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ

1. Nice 14 17 7 0 36.0% 63.0% 7 7 5 0 36.0% 63.0% 7 10 2 0 36.0% 63.0%
2. Lorient 12 15 10 1 55.0% 44.0% 7 10 1 1 42.0% 57.0% 5 5 9 0 68.0% 31.0%
3. Stade Reims 12 19 7 0 50.0% 50.0% 6 8 5 0 47.0% 52.0% 6 11 2 0 52.0% 47.0%
4. Metz 11 14 12 1 52.0% 47.0% 4 10 5 0 57.0% 42.0% 7 4 7 1 47.0% 52.0%
5. Nantes 11 14 12 1 52.0% 47.0% 5 8 5 1 57.0% 42.0% 6 6 7 0 47.0% 52.0%
6. Strasbourg 11 15 10 2 60.0% 39.0% 5 8 5 1 57.0% 42.0% 6 7 5 1 63.0% 36.0%
7. Lille 10 19 9 0 52.0% 47.0% 5 9 5 0 68.0% 31.0% 5 10 4 0 36.0% 63.0%
8. Angers 10 18 9 1 44.0% 55.0% 7 8 4 0 26.0% 73.0% 3 10 5 1 63.0% 36.0%
9. Troyes 10 21 7 0 52.0% 47.0% 7 10 2 0 47.0% 52.0% 3 11 5 0 57.0% 42.0%
10. Clermont 9 16 12 1 55.0% 44.0% 3 10 5 1 52.0% 47.0% 6 6 7 0 57.0% 42.0%
11. Montpellier 9 14 14 1 63.0% 36.0% 7 4 8 0 52.0% 47.0% 2 10 6 1 73.0% 26.0%
12. Marseille 9 19 9 1 50.0% 50.0% 4 8 6 1 52.0% 47.0% 5 11 3 0 47.0% 52.0%
13. Saint Etienne 7 17 15 1 60.0% 40.0% 2 10 8 0 50.0% 50.0% 5 7 7 1 70.0% 30.0%
14. Lyon 7 18 11 2 44.0% 55.0% 2 9 6 2 52.0% 47.0% 5 9 5 0 36.0% 63.0%
15. Monaco 7 18 13 0 60.0% 39.0% 2 11 6 0 68.0% 31.0% 5 7 7 0 52.0% 47.0%
16. Lens 7 16 15 0 52.0% 47.0% 4 6 9 0 63.0% 36.0% 3 10 6 0 42.0% 57.0%
17. Stade Brestois 6 23 9 0 57.0% 42.0% 3 10 6 0 63.0% 36.0% 3 13 3 0 52.0% 47.0%
18. Rennes 4 21 12 1 52.0% 47.0% 2 10 6 1 52.0% 47.0% 2 11 6 0 52.0% 47.0%
19. Bordeaux 4 14 16 4 52.0% 47.0% 3 8 7 1 57.0% 42.0% 1 6 9 3 47.0% 52.0%
20. PSG 4 18 15 1 63.0% 36.0% 2 9 8 0 63.0% 36.0% 2 9 7 1 63.0% 36.0%
21. Auxerre 0 2 0 0 100.0% .0% 0 1 0 0 100.0% .0% 0 1 0 0 100.0% .0%

XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT

1. Bordeaux 25 13 31 7 9 10 14 5 16 3 17 2
2. PSG 25 13 31 7 13 6 15 4 12 7 16 3
3. Saint Etienne 22 18 32 8 13 7 15 5 9 11 17 3
4. Lens 22 16 26 12 10 9 13 6 12 7 13 6
5. Lyon 21 17 31 7 11 8 16 3 10 9 15 4
6. Monaco 21 17 30 8 11 8 16 3 10 9 14 5
7. Lille 20 18 30 8 10 9 14 5 10 9 16 3
8. Rennes 20 18 28 10 9 10 17 2 11 8 11 8
9. Nice 19 19 24 14 10 9 12 7 9 10 12 7
10. Metz 19 19 24 14 9 10 12 7 10 9 12 7
11. Clermont 19 19 27 11 11 8 15 4 8 11 12 7
12. Montpellier 18 20 28 10 9 10 12 7 9 10 16 3
13. Stade Brestois 18 20 29 9 9 10 13 6 9 10 16 3
14. Angers 17 21 27 11 9 10 13 6 8 11 14 5
15. Marseille 17 21 28 10 10 9 12 7 7 12 16 3
16. Lorient 16 22 23 15 6 13 12 7 10 9 11 8
17. Stade Reims 16 22 22 16 9 10 10 9 7 12 12 7
18. Nantes 16 22 26 12 8 11 15 4 8 11 11 8
19. Strasbourg 16 22 25 13 9 10 14 5 7 12 11 8
20.

Xem thêm: Bật Mí Cách Tẩy Tế Bào Chết Bằng Cà Phê Tại Nhà Hiệu Quả, 6 Công Thức Tẩy Tế Bào Chết Bằng Cà Phê

Troyes 15 23 27 11 6 13 14 5 9 10 13 6
21. Auxerre 0 2 1 1 0 1 1 0 0 1 0 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn thế nữa 0.5 bàn vào Hiệp 1 Xiu 0.5 HT:Số trận thấp hơn 0.5 bàn vào Hiệp 1


BÌNH LUẬN:
*

gmai.com
Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, định kỳ âm , xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, Xo So Mien Bac, XSMT XSTD, XSMB