Ô tô giá 300 triệu

II. So sánh các mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệuIII. Tìm hiểu chi tiết về từng dòng xe ô tô 300 – 400 triệu đáng mua năm 2020

Có 300 – 400 triệu nên mua ô tô gì là thắc mắc được nhiều người quan tâm. Bài viết sau đây fashionssories.com sẽ giới thiệu 10 mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệu đáng mua nhất năm 2020, mời các bạn tham khảo.

Bạn đang xem: Ô tô giá 300 triệu

*

I. Tổng hợp các mẫu xe ô tô tầm giá 300 triệu – 400 triệu Hot nhất hiện tại:

Trên thị trường ngành công nghiệp xe hơi có rất nhiều hãng xe nổi tiếng với nhiều dòng xe khác nhau. Trong phân khúc xe giá rẻ có giá từ 300 triệu – 400 triệu nổi bật là những cái tên:

1. Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco

2. Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT

3. Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco

4. Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT

5. Kia Morning 1.2AT Luxury

6. Toyota Wigo 1.2MT

7. Suzuki Celerio 1.0CVT

8. Chevrolet Spark

9. BYD F0

10. Chery QQ3

Hầu hết các mẫu xe này đều có thiết kế nhỏ gọn, đơn giản, trẻ trung với các động cơ dung tích nhỏ giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Xe phù hợp với những gia đình nhỏ, ít thành viên, đầu tư hoặc những người mua xe để làm ăn…có ngân sách thấp.

II. So sánh các mẫu xe ô tô giá 300 – 400 triệu

Tuy có mức giá tương tự nhau những mỗi dòng xe sẽ mang những đặc điểm khác biệt, có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể, chúng ta cùng so sánh các dòng xe trên dựa vào các yêu tố sau:

– So sánh về kích thước

So sánh về kích thước

D x R x C (mm)

Chiều dài cơ sở (mm)

Khoảng sáng gầm (mm)

Bán kính vòng quay (m)

Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT

3.765 x 1.660 x 1.505

2.425

152

4.9

Kia Morning 1.2AT Luxury

3.595 x 1.595 x 1.690

2.385

152

4.9

Toyota Wigo 1.2MT

3.660 x 1.600 x 1.520

2.455

160

4.7

Suzuki Celerio 1.0CVT

3.600 x 1.600 x 1.540

2.454

145

4.7

Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco

3.795 x 1.665 x 1.510

2.450

160

4.6

Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT

3.995 x 1.660 x 1.505

2.425

152

4.9

Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco

4.245 x 1.670 x 1.515

2.550

170

4.8

Chevrolet Spark

3.595 x 1.597 x 1.551

2.375

160

5

BYD F0

3,460 x 1,618 x 1,465

2.340

154

4.6

Chery QQ3

3.550 x 1.495 x 1.485

2.340

125

5

Bảng so sánh kích thước của các dòng xe ô tô 

– So sánh về giá

So sánh về giá bán

Giá bán (triệu đồng)

Giá lăn bánh (triệu đồng)

Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT

380

425 – 452

Kia Morning 1.2AT Luxury

393

440 – 465

Toyota Wigo 1.2MT

345

388 – 413

Suzuki Celerio 1.0CVT

359

398 – 424

Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco

395

443 – 469

Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT

390

437 – 463

Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco

375

423 – 449

Chevrolet Spark

299

345 – 360

BYD F0

243

252 – 282

Chery QQ3

175

185 – 195

Bảng so sánh về giá của các dòng xe

– So sánh động cơ máy

So sánh về động cơ

Động cơ

Công suất cực đại (mã lực)

Mô men xoắn cực đại (Nm)

Hộp số

Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT

1.2L

86

119

5MT

Kia Morning 1.2AT Luxury

1.25L

86

120

4AT

Toyota Wigo 1.2MT

1.2L

86

107

5MT

Suzuki Celerio 1.0CVT

1.0L

68

90

CVT

Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco

1.2L

78

100

CVT

Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT

1.2L

87

119

5MT

Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco

1.2L

78

100

5MT

Chevrolet Spark

1.2L

80

108

LT

BYD F0

1.3L

67

90

5MT

Bảng so sánh về động cơ của các dòng xe

– So sánh về thiết bị an toàn

So sánh về thiết bị an toàn

Túi khí

Cảm biến lùi

Camera lùi

ABS

EBD

Hyundai Grand i10 hatchback 1.2MT

2

Không

Kia Morning 1.2AT Luxury

2

Toyota Wigo 1.2MT

2

Không

Không

Suzuki Celerio 1.0CVT

2

Không

Mitsubishi Mirage 1.2CVT Eco

2

Không

Không

Hyundai Grand i10 sedan 1.2MT

2

Mitsubishi Attrage sedan 1.2MT Eco

2

Không

Không

Chevrolet Spark

2

Không

Không

BYD F0

2

Không

Không

Chery QQ3

2

Không

Không

Bảng so sánh về thiết bị an toàn của các dòng xe ô tô 300 – 400 triệu

III. Tìm hiểu chi tiết về từng dòng xe ô tô 300 – 400 triệu đáng mua năm 2020

Mỗi một dòng xe sẽ có những điểm khác biệt về thiết kế, màu sắc. Phụ thuộc vào sở thích, nhu cầu sử dụng mà các bạn lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.

1. Hyundai Grand i10

*

Xe Hyundai Grand i10

Thiết kế năng động, trẻ trung, hiện đại

Nội thất bên trong bền, rộng rãi nhất trong phân khúc xe 300 triệu

Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu so với những dòng xe khác

Có cảm biến lùi

+ Nhược điểm

Không có hệ thống điều hòa tự động mà phải chỉnh bằng tay thường

Hệ thống âm thanh, giải trí còn yếu, chưa rõ nét

2. Kia Morning

*

Xe Kia Moring

+ Ưu điểm

Thiết kế theo phong cách thể thao, khỏe khắn, cá tính

Nội thất đa dạng, chia ra nhiều phân khúc

Có camera lùi, có ABS – EBD

+ Nhược điểm

Động cơ chỉ vận hành ổn định khi di chuyển 100km/h

Cách âm kém, tiếng ồn nhiều

Không gian bên trong hẹp, phần ghế lái khá chật chội

3. Toyota Wigo

*

+ Ưu điểm

Có thiết kế nhỏ gọn, thanh lịch và sang trọng

Nội thất ô tô thoải mái, rộng rãi

Động cơ bền bỉ, chạy tốt trên những đoạn đường nhỏ hẹp

Tiêu hao ít nhiên liệu

+ Nhược điểm

Nội và ngoại thất của xe ít, nghèo nàn

Cách âm kém, tiếng ồn nhiều

Vận hành kém ổn định so với những dòng xe cùng phân khúc

4. Suzuki Celerio

 

*

Xe Suzuki Celerio

+ Ưu điểm

Tiêu hao ít nhiên liệu, tiết kiệm xăng

Có giá bán rẻ

Nhập khẩu nguyên chiếc

+ Nhược điểm

Động cơ yếu. di chuyển kém ổn định

Nội thất nghèo nàn

Cách âm kém, tiếng ồn lớn

5. Mitsubishi Mirage

*

+ Ưu điểm

Tiết kiệm nhiên liệu, xăng

Hệ thống điều hòa tốt

Ghế sau có tựa đầu 3 vị trí

+ Nhược điểm

Nội và ngoại thất không đẹp, cơ bản

Cách âm kém, nhiều tiếng ồn

Động cơ vận hành kém ổn định

6. Mitsubishi Attrage

*

 

Xe Mitsubishi Attrage

+ Ưu điểm

Giá cả rẻ

Thiết kế nhỏ gọn

Tiết kiệm nhiên liệu, xăng

+ Nhược điểm

Thiết kế không nổi bật, đơn điệu

Nội và ngoại thất cơ bản

Cách âm kém, tiếng ồn lớn

7. Hyundai Grand i10 sedan

*

Xe Hyundai Grand i10 sedan

+ Ưu điểm

Nội thất rộng rãi, ngoại thất bắt mắt

Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm xăng

Có camera lùi

Giá cả hợp lý

+ Nhược điểm

Cách âm chưa tốt

Vận hành kém ổn định khi di chuyển 100 km/h

8. Chevrolet Spark

*

+ Ưu điểm

Giá thành rẻ

Trang bị cho không gian nội thất khá đầy đủ và chất lượng so với mức giá

Trang thiết bị an toàn cơ bản

+ Nhược điểm

Không có tùy chọn hộp số tự động

Tiêu hao nhiều nhiên liệu

9.

Xem thêm: Những Cách Tăng Cường Sóng Wifi, Những Cách Để Tăng Cường Độ Sóng Wifi

BYD F0

*

Xe BYD F0

+ Ưu điểm

Thiết kế nhỏ gọn, đơn giản

Nội thất với cách bố trí không gian gọn, dễ sử dụng

Giá thành rẻ

+ Nhược điểm

Cách âm kém, máy khá ồn khi bật điều hòa

Nắp bình xăng mở bằng chìa khóa và hơi khó thao tác

Tiêu hao nhiều nhiên liệu

10. Chery QQ3

*

+ Ưu điểm

Giá rất rẻ

Đa dạng màu sắc lựa chọn

+ Nhược điểm

Sử dụng hộp số sàn thay vì hộp số tự động

Tiếng ồn lớn khi lái xe