Tiếng Anh Ngành Kế Toán

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một phần kiến thức mà những ai làm kế toán, kiểm toán, tài chính cũng cần phải trang bị cho mình. Hiện nay, rất nhiều các tập đoàn đa quốc gia đến Việt Nam đầu tư và các tập đoàn Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, và họ đều cần những nhân viên kế toán, nhà phân tích tài chính không chỉ giỏi chuyên môn và còn giỏi tiếng Anh nữa. Tuy nhiên, hiện nay các trường đại học thường không tập trung nhiều vào tiếng Anh chuyên ngành kế toán, thật khó để tìm kiếm một tài liệu hay và phù hợp. Trong bài này mình chia sẻ với bạn 180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất và bộ sách văn phạm tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

Bạn đang xem: Tiếng anh ngành kế toán

375 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến

Đây là danh sách 375 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất mà mình thường gặp trong công việc, danh sách này mình sẽ cập nhật thường xuyên thêm những từ mới mà mình thấy thông dụng nên bạn theo dõi bài này nhé:

Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏAbsolute security (n): an toàn tuyệt đốiAccompany (v): đi kèmAccount holder (n): chủ tài khoảnAchieve (v): đạt đượcAdaptor (n): thiết bị tiếp trợAdministrative cost (n): chi phí quản lýAppropriation of profit: Phân phối lợi nhuậnATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự độngAttention to (v): chú ý tớiAuthorize (v): cấp phépAuthorized capital: Vốn điều lệBACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàngBank card (n): thẻ ngân hàngBanker (n): người của ngân hàngBankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sảnBearer (n): người cầm (séc)Bearer cheque (n): séc vô danhBeneficiary (n): người thụ hưởngBGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIROBilling cost (n): chi phí hoá đơnBoundary (n): biên giớiBreak (v): phạm, vi phạmBreak-even point: Điểm hòa vốnBudget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳBusiness entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thểBusiness purchase: Mua lại doanh nghiệpCalled-up capital: Vốn đã gọiCalls in arrear: Vốn gọi trả sauCapital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớnCapital expenditure: Chi phí đầu tưCapital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phầnCapital: VốnCardholder (n): chủ thẻCarriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa muaCarriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bánCarriage: Chi phí vận chuyểnCarry out (v): tiến hànhCarrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu khoCash book: Sổ tiền mặtCash card (n): thẻ rút tiền mặtCash discounts: Chiết khấu tiền mặtCash discounts: Chiết khấu tiền mặtCash flow (n): lưu lượng tiềnCash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặtCashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)Cashpoint (n): điểm rút tiền mặtCategory method: Phương pháp chủng loạiCauses of depreciation: Các nguyên do tính khấu haoCentral switch (n): máy tính trung tâm 100. In order: đúng quy địnhCHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự độngCharge card (n): thẻ thanh toánCheck-out till (n): quầy tính tiềnCheque card (n): thẻ sécCheque clearing (n): sự thanh toán sécCheques: Sec (chi phiếú)Circulation (n): sự lưu thôngClear (v): thanh toán bù trừClearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừClearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừClock cards: Thẻ bấm giờClosing an account: Khóa một tài khoảnClosing stock: Tồn kho cuối kỳCodeword (n): ký hiệu (mật)Collect (v): thu hồi (nợ)Commission (n): tiền hoa hồngCommission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toánCompany accounts: Kế toán công tyCompany Act 1985: Luật công ty năm 1985Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêuConcepts of accounting: Các nguyên tắc kế toánConservatism: Nguyên tắc thận trọngConsistency: Nguyên tắc nhất quánConstantly (adv): không dứt, liên tụcConsumer (n): người tiêu thụControl accounts : Tài khoản kiểm traConventions: Quy ướcConversion costs: Chi phí chế biếnCorrespondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lýCost (n): phíCost accumulation: Sự tập hợp chi phíCost application: Sự phân bổ chi phíCost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sửCost object: Đối tượng tính giá thànhCost of goods sold: Nguyên giá hàng bánCounter (n): quầy (chi tiền)Counterfoil (n): cuống (séc)Credit balance: Số dư cóCredit limit (n): hạn mức tín dụngCredit note: Giấy báo cóCredit transfer: Lệnh chiCreditor (n): người ghi có (bán hàng)Creditor: Chủ nợCrossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảngCummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũyCumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũyCurent liabilities: Nợ ngắn hạnCurrent account (n): tài khoản vãng laiCurrent accounts: Tài khoản vãng laiCurrent assets: Tài sản lưu độngCurrent ratio: Hệ số lưu hoạtDay-to-day (adj): thường ngàyDebate (n): cuộc tranh luậnDebenture interest: Lãi trái phiếuDebentures: Trái phiếu, giấy nợDebit (v): ghi nợDebit balance (n): số dư nợDebit note: Giấy báo NợDebt (n): khoản nợDebtor: Con nợDecode (v): giải mãDeduct (v): trừ đi, khấu điDependant (n): người sống dựa người khácDepletion: Sự hao cạnDeposit money (n): tiền gửiDepreciation of goodwill: Khấu hao uy tínDepreciation: Khấu haoDirect costs: Chi phí trực tiếpDirect debit (n): ghi nợ trực tiếpDirectors: Hội đồng quản trịDirectors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trịDiscounts allowed: Chiết khấu bán hàngDiscounts received: Chiết khấu mua hàngDiscounts: Chiết khấuDishonored cheques: Sec bị từ chốiDispense (v): phân phát, banDispenser (n): máy rút tiền tự độngDisposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố địnhDividends: Cổ tứcDomestic (adj): trong nước, nội trợDouble entry rules: Các nguyên tắc bút toán képDoubt (n): sự nghi ngờDraft (n): hối phiếuDraw (v): rútDrawee (n): ngân hàng của người ký phátDrawer = Payer (n): người ký phát (séc)Drawing: Rút vốnDual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng képDue (adj): đến kỳ hạnEarnings before interest & tax (EBIT): Lợi nhuận trước lãi vay và thuếEarnings before interest, tax, depreciation & amortization (EBITDA): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu haoEarnings before tax (EBT): Lợi nhuận trước thuếEfficiency (n): hiệu quảEFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngEncode (v): mã hoáEntry (n): bút toánEquivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đươngEquivalent units: Đơn vị tương đươngErrors: Sai sótExceed (v): vượt trộiExcess amount (n): tiền thừaExpenses prepaid: Chi phí trả trướcExpiry date (n): ngày hết hạnFacility (n): phương tiệnFactory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởngFair (adj): hợp lýFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trướcFinal accounts: Báo cáo quyết toánFinished goods: Thành phẩmFirst call: Lần gọi thứ nhấtFirst class (n): phát chuyển nhanhFixed assets: Tài sản cố địnhFixed capital: Vốn cố địnhFixed expenses: Định phí / Chi phí cố địnhFree banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàngGateway (n): cổng máy tínhGeneral ledger: Sổ cáiGeneral reserve: Quỹ dự trữ chungGenerous (adj): hào phóngGenerous term (n): điều kiện hào phóngGet into (v): mắc vào, lâm vàoGIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàngGive credit (v): cấp tín dụngGoing concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dàiGoods stolen: Hàng bị đánh cắpGoodwill: Uy tínGrab (v): tóm, vôGrant (v): chất thuậnGross loss: Lỗ gộpGross loss: Lỗ gộpGross profit percentage: Tỷ suất lãi gộpGross profit: Lãi gộpGross profit: Lãi gộpGrovelling (adj): luồn cúi, biết điềuHeadline (n): đề mục (báo, quảng cáo)Historical cost: Giá phí lịch sửHome banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà 185. Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xaHonour (v): chấp nhận thanh toánHorizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ TIBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàngIllegible (adj): không đọc đượcImpersonal accounts: Tài khoản phí thanh toánImprest systems: Chế độ tạm ứngIn effect: thực tếIn figures: (tiền) bằng sốIn word: (tiền) bằng chữIncome tax: Thuế thu nhậpIncrease in provision: Tăng dự phòngIndirect costs: Chi phí gián tiếpInefficient (adj): không hiệu quảInform (v): báo tinInstallation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thửInstant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thờiInsurance (n): bảo hiểmIntangible assets: Tài sản vô hìnhInterest rate (n): lãi suấtInterest-free (adj): không phải trả lãiInterface (n): giao diệnIntermediary (n): người làm trung gianInterpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toánInvested capital: Vốn đầu tưInvestments: Đầu tưInvoice: Hóa đơnIsolate (v): cách ly, cô lậpIssue of shares: Phát hành cổ phầnIssued capital: Vốn phát hànhIssued share capital:Vốn cổ phần phát hànhJob-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩmJournal entries: Bút toán nhật kýJournal: Nhật ký chungLeaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)Letter of authority (n): thư uỷ nhiệmLiabilities: Công nợLIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trướcLimit (n): hạn mứcLimited company: Công ty trách nhiệm hữu hạnLiquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toánLiquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)Local currency (n): nội tệLong term (n): lãiLong-term liabilities: Nợ dài hạnLoss: LỗMachine hour method: Phương pháp giờ máyMagnetic stripe (n): dải băng từMail transfer (n): chuyển tiền bằng thưMaintain (v): duy trì, bảo quảnMake available (v): chuẩn bị sẵnMake out (v): ký phát, viết (séc)Make payment (v): ra lệnh chi trảMandate (n): tờ uỷ nhiệmManipulate (v): thao tácManufacturing account: Tài khoản sản xuấtMargin: Tỷ suất lãi trên giá bánMark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốnMatching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhậpMateriality: Tính trọng yếuMaterials: Nguyên vật liệuMeet (v): thanh toánMini-statement (n): tờ sao kê rút gọnMoney mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiềnMortgage (n): nợ thuế chấpNature of depreciation: Bản chất của khấu haoNet assets: Tài sản thuầnNet book value: Giá trị thuầnNet loss: Lỗ ròngNet profit: Lãi ròngNet realizable value: Giá trị thuần thực hiện đượcNominal accounts: Tài khoản định danhNominal ledger: Sổ tổng hợpNon-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặtNon-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũyNon-profit (n): phi lợi nhuậnNotes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toánObjectivity: Tính khách quanObtain cash (v): rút tiền mặtOmissions, errors: Lỗi ghi thiếuOn behalf: nhân danhOpen cheque (n): séc mởOpening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệpOpening stock: Tồn kho đầu kỳOperating cost (n): chi phí hoạt động 179. Documentary credit (n): tín dụng thưOperating gains: lợi nhuận trong hoạt độngOrdinary shares: Cổ phần thườngOriginal entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật kýOriginate (v): khởi đầuOriginator (n): người khởi đầuOut going (n): khoản chi tiêu 121. Remission (n): sự miễn giảmOutcome (n): kết quảOutput in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đươngOutward payment (n): chuyển tiền đi 174. Inward payment (n): chuyển tiền đếnOverdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chiOverdraft: Nợ thấu chiOverhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởngOverhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởngOverspend (v): xài quá khả năngOversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mứcPaid-up capital: Vốn đã gópPar, issued at: Phát hành theo mệnh giáPass (v): chấp nhận, chuyển quaPay into (v): nộp vàoPayee (n): người được thanh toánPeriodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳPeriodically (adv): thường kỳPerpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tụcPersonal accounts: Tài khoản thanh toánPetty cash books: Sổ quỹ tạp phíPetty cashier: Thủ quỹ tạp phíPhysical deteration: Sự hao mòn vật chấtPhysical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhânPlace of cash (n): nơi dùng tiền mặtPlastic card (n): thẻ nhựaPlastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)Posting: Vào sổ tài khoảnPower failure (n): cúp điệnPredetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trướcPreference shares: Cổ phần ưu đãiPreliminary expenses: Chi phí khởi lậpPremise (n): cửa hàngPrepaid expenses: Chi phí trả trướcPresent (v): xuất trình, nộpPrime cost: Giá thành cơ bảnPrinciple, error of: Lỗi định khoảnPrivate company: Công ty tư nhânProcess cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệProcessor (n): bộ xử lí máy tínhProduct cost: Giá thành sản phẩmProduction cost: Chi phí sản xuấtProfit and loss account: Tài khoản kết quảProfitability: Khả năng sinh lờiProfits: lợi nhuận, lãiProof of identity (n): bằng chứng nhận diệnPros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đốiProvision for depreciation: Dự phòng khấu haoProvision for discounts: Dự phòng chiết khấuQuote (n): trích dẫnReader (n): máy đọcRecapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lạiReconcile (v): bù trừ, điều hoàRecords (n): sổ sáchRecovery (n): sự đòi lại được (nợ)Reducing balance method: Phương pháp giảm dầnRefer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phátReference (n): tham chiếuRefund (v): trả lại (tiền vay)Regular payment (n): thanh toán thường kỳReliably (a): chắc chắn, đáng tin cậyRemittance (n): sự chuyển tiềnRemitter (n): người chuyển tiềnRetailer (n): người bán lẻReturn on equity (ROE): Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữuReturn On Sales (ROS): Tỷ số lợi nhuận trên doanh thuReveal (v): tiết lộReverse (n): ngược lạiSecurity courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảmSettle (v): thanh toánShareholder (n): cổ đôngSignificantly (adv): một cách đáng kểSmart card (n): thẻ thông minhSort code (n): mã chi nhánh Ngân hàngSort of card (n): loại thẻSpot (v): tìm ra, nhận raStanding order = SO (n): uỷ nhiệm chiStatement (n): sao kê (tài khoản)Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rốiStraight-line method: Phương pháp đường thẳngSubsidy (n): phụ cấp, phụ phíSubtract (n): trừSWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầuSwipe (v): chấp nhậnTelegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tínTeller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặtTerminal (n): máy tính trạmTop rate (n): lãi suất cao nhấtTrace (v): truy tìmTransaction (n): giao dịchTransfer (v): chuyểnTransmit (v): chuyển, truyềnUncalled capital: Vốn chưa gọiUpward limit (n): mức cho phép cao nhấtVAT Reg. No (n): mã số thuế VATVoucher (n): biên lai, chứng từWithdraw (v): rút tiền mặtWithdrawal (n): khoản tiền rút raWorking capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Chia sẻ bộ sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Đã có nhiều bạn hỏi mình tài liệu nên sẵn mình đăng lên đây luôn, tài liệu tiếng Anh kế toán cực hay mang tên “English for Accounting” – Tiếng Anh cho kế toán, do Oxford Business English ấn hành.

*
*
Cuốn sách “English for Accounting” tuy khá ngắn gọn nhưng chắt lọc những kiến thức tiếng Anh cần thiết nhất cho một nhân viên kế toán. Bạn sẽ được tiếp cận với những kiến thức tiếng Anh kế toán đa dạng như tài chính, tỷ lệ, kiểm toán, thuế, vốn đầu tư… Với các dạng bài tập phong phú, bạn sẽ nắm được lượng từ vựng cần thiết cho ngành kế toán, cách viết báo cáo, email, luyện tập nghe thật nhiều để làm quen với các cuộc hội thoại trong ngành.

Bộ sách gồm 2 phần: sách pdf và đĩa CD (mp3): English for Accounting

3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc

Để nâng cao hơn, bạn cũng cần trang bị bộ 3000 từ vựng phổ biến trong giao tiếp và công việc nữa. Download tại đây: https://drive.google.com/file/d/1pjw8CH-nvpCdkbwdPcVj2irWNeu58Nw1/view

Hãy tạo cho mình thói quen học tập, luyện nghe hàng ngày để nhanh tiến bộ. Cuốn sách này hoàn toàn bằng tiếng Anh nhưng đừng nản lòng nhé. Đây cũng là một cách giúp bạn nhanh tiến bộ hơn khi tìm hiểu một cuốn sách hoàn toàn bằng tiếng Anh đó.

Xem thêm: Bài Thơ: Quả Sấu Non Trên Cao " (Ngô Xuân Diệu) Tập Tôi Giàu Đôi Mắt (1970)

Sở hữu một khả năng tiếng Anh tốt khi làm việc tại một công ty đa quốc gia là đã giúp bạn 50% trong công việc và thăng tiến rồi, và mức lương khủng tính theo nghìn đô với nghề kế toán không còn là việc xa vời với bạn nữa.