Trọng Lượng Xe Air Blade

Những tháng cuối năm 2019, có một thế hệ dòng xe mới ra đời, tạo nên cơn sốt, nhất là đối với những người đam mê trải nghiệm tốc độ. Đó chính là Honda Air Blade bản mới. Dòng xe tay ga này thuộc đời thứ 5, thiết kế mạnh mẽ và lịch thiệp hướng tới nam giới.

Bạn đang xem: Trọng lượng xe air blade

Dòng xe này có gì đặc biệt, điểm gì mới, thông số kỹ thuật xe Air Blade 2020 là gì? Hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé. 

*

Đánh giá chung

Honda Airblade 2020 vẫn sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 1.881mm x 587mm x 1.111mm, chiều cao yên xe 777mm, khoảng sáng gầm 125mm. Dung tích bình xăng 4,4 lít, trọng lượng 110kg. Phuộc trước ống lồng, giảm chấn thuỷ lực, phuộc sau lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực. Xe trang bị động cơ 125 phân khối, công suất 11,26 mã lực tại 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn 11,68 Nm cực đại 5.000 vòng/phút.

Thông số kỹ thuật xe của Air Blade

Tên xeHonda Air Blade 2020
Kiểu xeTay ga
Kích thước DxRxC1870 x 687 x 1091 mm

1870 x 686 x 1112 mm

Chiều cao yên774 – 775 mm
Dung tích cốp xe22,7 lít
Trọng lượng111-113 kg
Khoảng cách 2 trục bánh xe1286 mm
Dung tích công tác125cc và 150cc
Loại nhiên liệuXăng
Dung tích bình xăng4,4 lít
Hộp sốVô cấp
Phuộc trước

Phuộc sau

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Cỡ mâm14 inch
Khoảng sáng gầm xe125 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình1,99 – 2,17 lít /100km.

Xem thêm: Có Mẹ Nào Cho Con Dùng Sữa Dumex Gold 2 Có Tốt Không ? Có Đắt Không?

Hệ thống treoPhuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Hệ thống phanhAir Blade 150cc: Phanh ABS
Bánh xe– Air Blade 125cc:

Trước: 80/90 – 14M/C 40P – Không săm

Sau: 90/90 – 14M/C 46P – Không săm

– Air Blade 150cc:

Trước: 90/80 – 14M/C 43P – Không săm

Sau: 100/80 – 14M/C 48P – Không săm

Động cơXăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanhAir Blade 125cc: 124,9cm3

Air Blade 150cc: 149,3cm3

Tỉ số nénAir Blade 125cc: 11,0:1

Air Blade 150cc: 10,6:1

Đường kính x hành trình pistonAir Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm

Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm

Công suất tối đaAir Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút

Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đạiAir Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút

Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

*

Những điểm mới của Air Blade 2020

Khi ra mắt đời mới hơn, nhiều người quan tâm đến những điểm đặc biệt đó có phù hợp và tiện lợi hơn không. Đối với xe Air Blade 2020 cũng vậy. 

– Ra mắt thêm mẫu Air Blade 150cc: đây là mẫu mới của dòng xe này mà trước đó không có. Bởi hãng Honda chỉ có phiên bản 150cc ở xe SH và PCX. Năm 2020 đã thêm phiên bản này ở Air Blade.

– Thêm phần phanh ABS tích hợp vào xe bản 2020: điều này được người dùng khá hưởng ứng. Bởi nó đem lại sự an toàn khi di chuyển. Tạo thêm một ưu điểm mới mà Air Blade 2020 có được. 

– Giá không chênh lệch quá nhiều so với những đời trước: đời xe Air Blade cũ bản thông thường mang giá 38 triệu, bản cao cấp có giá 41,6 triệu đồng. Đời xe 2020 sẽ nhỉnh thêm chỉ khoảng vài triệu đồng. Đây sẽ là một điểm thu hút nhiều người lựa chọn dòng xe này hơn. 

*

– Có khả năng hoạt động tiết kiệm xăng hơn trước: Khi xe đứng yên, chỉ trong vòng 3 giây xe sẽ tự động ngắt động cơ tạm thời để tiết kiệm xăng. Để tiếp tục khởi động chỉ cần tăng ga mà không phải nhấn nút khởi động. Điều này giúp tiết kiệm nhiên liệu khi vận hành. 

– Chìa khóa thông minh Smartkey: đây là một điểm mới của Air Blade 2020, đem lại rất nhiều tiện lợi cho người sử dụng. 

Có thể thấy, Air Blade đời 2020 đã cập nhật khá nhiều chi tiết mới đem đến sự tiện lợi hơn cho người dùng. Trên đây là thông số kỹ thuật xe Air Blade và những điểm mới của xe AIr Blade 2020. Hy vọng sẽ đem đến một cái nhìn toàn diện cho bạn KuongNgan.