CÁCH PHÁT ÂM TIẾNG HÀN QUỐC

Khi học bất kì một ngoại ngữ nào thì việc phát âm đều rất quan trọng. Và bất kì ai cũng mong muốn mình có thể phát âm chuẩn nhất. Việc phát âm tiếng Hàn đúng chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn giúp người nghe cảm thấy dễ chịu. Giả sử bạn nghe người nước ngoài nói tiếng Việt, nhưng phát âm quá khó nghe thì cũng thấy hơi khó chịu đúng không nè. Đặc biệt hơn, phát âm chuẩn còn giúp bạn có thể hiểu những gì đối phương nói nữa. Mỗi ngôn ngữ đều có những quy tắc phát âm riêng. Phát âm chuẩn như người Hàn sẽ không còn khó khăn nếu bạn nắm rõ 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn thông dụng sau đây. Hãy cùng học và luyện tập với fashionssories.com nhé!

*

Đầu tiên, hãy cũng nhìn lại một lần cách phát âm phụ âm cuối (Patchim):


NỘI DUNG CHÍNH


Quy tắc 9: Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)

A. Patchim đơn:

PatchimCách đọcVí dụ
ㄱ, ㅋ,ㄲ기역, 작다, 학기, 약, 삭제, 낚시
언니, 현대, 혼자. 건축, 한국
ㄷ,ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ,ㅊ, ㅎ닫다, 맞다, 낫, 낮, 있다, 낯선, 낳다,
날, 멀다, 헐, 별, 일, 말
엄마, 햄, 마음, 밤, 감기, 남자, 아침
ㅂ,ㅍ

밥, 아름답다, 잡지, 잎, 입, 밉다
공부, 방향, 낭만, 방학, 공항

B. Patchim đôi:

Cách đọc patchim đôi: ngoại trừ , , đọc theo phụ âm phía sau, tất cả patchim đôi còn lại đọc theo phụ âm phía trước.

Bạn đang xem: Cách phát âm tiếng hàn quốc

Ví dụ:

맑다 <막다> 삶 <삼> 읊다 <읍다>얇다 <얄다> 앉다 <안다> 없다 <업다> 핥다 <핟다>

Quy tắc 1: Nối âm (연음화)

Đặc điểmQuy tắcVí dụ
Âm tiết phía trước kết thúc có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng nguyên âmĐọc nối patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau음악 <으막>단어 <다너>발음 <바름>이것은 <이거슨>
Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim đôi và âm tiết phía sau là nguyên âmĐọc nối phụ âm thứ 2 của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.읽은 <일근>삶아 <살마>앉아 <안자>없어 <업서>

Quy tắc 2: Nhũ âm hóa (유음화)

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ sẽ biến thành ‘ㄹ’. Và ngược lại:

1. 받침 ‘ㄴ’+ ‘ㄹ’ ⇒ 받침 ‘ㄹ’+ ‘ㄹ’

Ví dụ:

신라 <실라> 한라산 <할라산> 분류 <불류> 연령 <열령>

* Ngoại trừ: Trường hợp nếu là 1 từ ghép của 2 từ có nghĩa thì không bị nhũ âm hóa.

Ví dụ:

통신량 <통신량> 입원료 <이붠뇨> 결단력 <결딴녁>

2. 받침 ‘ㄹ’+ ‘ㄴ’ ⇒ 받침 ‘ㄹ’+ ‘ㄹ’

Ví dụ:

별님 <별림> 칼날 <칼랄> 닳는 <달른> 뚫는 <뚤른>

*

Quy tắc 3: Biến âm/ Mũi âm hóa (비음화)

1. <ㄱ, ㄷ, ㅂ> + ㄴ/ㅁ ⇒ <ㅇ, ㄴ, ㅁ>

Nếu âm tiết phía trước kết thúc là ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ(ㄷ,ㅅ,ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ㄴ hoặcㅁ thì patchim <ㄱ, ㄷ, ㅂ> sẽ biến thành <ㅇ, ㄴ, ㅁ>. Cụ thể như sau:

(ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ)⇒ㅇ
(ㄷ,ㅅ,ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ)⇒ ㄴ
(ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ)⇒ ㅁ

Ví dụ:

학년 <항년> 한국말 <한궁말> 작년 <장년> 국물 <궁물>닫는 <단는> 있는 <인는> 콧물 <콘물> 놓는 <놓는>없는 <엄는> 밥 먹어 <밤 머거> 합니다 <함니다>

2. <ㅁ, ㅇ> + ㄹ ⇒ <ㅁ, ㅇ> + ㄴ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim <ㅁ, ㅇ>, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ㄹ sẽ biến thành ㄴ.

Ví dụ:

침략 <침냑> 심리 <심니> 음료수 <음뇨수>강릉 <강능> 대통령 <대통녕> 정류장 <정뉴장>

3. <ㄱ, ㅂ> + ㄹ ⇒ <ㄱ, ㅂ> + ㄴ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim <ㄱ, ㅂ>, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ㄹ cũng sẽ biến thành ㄴ.

Ví dụ:

석류 <석뉴  성뉴> 대학로 <대학노 대항노>협력 <협녁 혐녁> 컵라면 <컵나면 컴나면>

Quy tắc 4: Trọng âm hóa (경음화)

1. <ㄱ, ㄷ,ㅂ> + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ⇒ <ㄱ, ㄷ,ㅂ> +ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc là patchim <ㄱ, ㄷ, ㅂ>, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ thì các phụ âm này sẽ biến thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

국밥 <국빱> 닭장 <닥짱> 식당 <식땅>있던 <읻떤> 꽃다발 <꼳따발> 낯설다 <낟썰다>옆집 <엽찝> 값지다 <갑찌다> 밥솥 <밥쏟>

2. <ㄴ,ㅁ> + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ⇒ <ㄴ,ㅁ> + ㄲ, ㄸ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ㄴ/ ㅁ, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âmㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

신고 <신꼬> 앉고 <안꼬> 얹다 <언따>더듬지 <더듬찌> 닮고 <담꼬> 젊지 <점찌>

3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ⇒ ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ㄹ, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ㄷ, ㅅ, ㅈ thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

갈등 <갈뜽> 발전 <발쩐> 절도<절또> 몰상식 <몰쌍식>할 것을 <할꺼슬> 만날 사람 <만날 싸람> 할수록 <할쑤록> 갈 데가 <갈 떼가>

Quy tắc 5: Bật hơi hóa (격음화)

1. 받침 ㅎ+ ㄱ, ㄷ, ㅈ ⇒ ㅋ, ㅌ, ㅊ

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ㅎ, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ㄱ, ㄷ, ㅈ thì các phụ âm này sẽ biến thành phụ âm bật hơi của nó (ㅋ, ㅌ, ㅊ).

Ví dụ:

놓고 <노코> 닳지 <달치> 쌓지 <싸치> 많다 <만타>

2. 받침 ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ⇒ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchimㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ㅎ thì phụ âm ㅎ sẽ phát âm thành ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ.

Ví dụ:

먹히다 <머키다> 밝히다 <발키다> 넓히다 <널피다>복잡하다 <복짜파다> 옷 한 벌 <오탄벌> 숱하다 <수타다>

Quy tắc 6: Vòm âm hóa (구개음화)

1. ㄷ,ㅌ + 이 ⇒ 지, 치

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ㄷ, ㅌ, âm tiết phía sau là nguyên âm 이 thì nguyên âm 이 sẽ đọc thành 지, 치.

Ví dụ:

같이 <가치> 국이 < 구지> 끝이 <끄치> 해돋이 <해도지>

2. ㄷ, ㅌ + 히 ⇒ 치

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ㄷ, ㅌ, âm tiết phía sau là âm tiết 히 thì 히sẽ đọc thành 치.

Ví dụ:

핥이다 <할치다> 걷히다 < 거치다> 닫히다 <다치다>

Quy tắc 7: Giản lược (‘탈락)

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng phụ âm cuối ㅎ và âm tiết phía sau bắt đầu bằng nguyên âm thì ㅎ bị trở thành âm câm.

Xem thêm: Nơi Bán Máy Lọc Nước Pureit Classic Giá Tốt, Trả Góp 0%, Máy Lọc Nước Pureit Classic Không Dùng Điện

Ví dụ:

좋아요 <조아요> 놓아요 <노아요> 넣어요 <너어요>

Quy tắc 8: Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)

Nếu từ ghép (단어+단어) hoặc từ phát sinh (접두사+단어/ 단어 +접미사) có từ phía trước kết thúc là 1 phụ âm và theo sau là từ hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu bằng các âm tiết sau 이, 야, 여, 요, 유 thì sẽ thêm ‘ㄴ’ vào trước các âm tiết đó là phát âm thành 니, 냐, 녀, 뇨, 뉴.

Ví dụ:

꽃잎 <꽃닙 ⇒ 꼰닙> 내복약 <내복냑 ⇒ 내봉냑> 깻잎 <깻닙 ⇒ 깬닙>담요 <담뇨> 신여성 <신녀성> 백뿐-율 <백뿐뉼>서울역 <서울녁 ⇒ 서울력> 스물여섯 <스물려섯> 물약 <물략>

Quy tắc 9: Cách phát âm (‘발음)

1. Đọc là 의 : Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ

Ví dụ:

의자 <의자> 의사 <의사> 의견 <의견> 의미 <의미>

2. Đọc là 이 : Khi 의 đứng ở vị trí thứ 2 trở đi trong từ

Ví dụ:

주의 <주이> 회의 <회이> 동의 <동이>

3. Đọc là 에 : Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách)

Ví dụ:

언니의 가방 <언니에 가방> 어머니의 안경 <어머니에 안경>

fashionssories.com vừa chia sẻ với các bạn 9 nguyên tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn nhất mọi thời đại. Hy vọng những quy tắc trên có thể giúp các bạn phát âm tiếng Hàn chuẩn xác hơn và nhanh chóng chinh phục được ngôn ngữ nhé!

Tổng hợp bởi: fashionssories.com Team

LIÊN HỆ NGAY